Thành phần
-
400 g Mì ống Ý
-
100 g Olives đen
-
1 muỗng canh muối Capers
-
400 g chín và chắc Cà chua
-
2 lát tỏi
-
2 thìa xắt nhỏ Mùi tây
-
5 muỗng canh Extra Virgin Olive Oil
-
nếm thử Muối
-
nếm thử Chili Pepper
-
8 philê ướp muối cá cơm
Hướng
Spaghetti puttanesca là món ăn đầu tiên rất phổ biến và được yêu cầu bởi những du khách muốn thưởng thức hương vị ẩm thực Ý; họ được chuẩn bị với cà chua, cá cơm, bạch hoa, ô liu đen, ớt và mùi tây.
Về nguồn gốc tên đầy màu sắc của những món mì spaghetti này, có nhiều lý thuyết và truyền thuyết khác nhau được kể, hầu hết trong số đó đưa chúng ta trở lại những ngôi nhà của cuộc hẹn nơi, để thu hút khách quen, những món mì spaghetti nhanh và ngon này đã được nấu chín.
Các khu vực thường chế biến mì spaghetti puttanesca là Lazio và Campania ở Ý.
bước
|
1
Làm xong
|
Để chuẩn bị mì spaghetti puttanesca, rửa cà chua dưới vòi nước chảy và rạch chéo trên quả cà chua và chần chúng trong nước sôi trong một phút; sau đó để ráo nước bằng muôi đục lỗ, để nguội và bóc vỏ lấy đi lớp da dễ bong ra nhờ đã cắt trước đó. |
|
2
Làm xong
|
Khử muối cá cơm và nụ bạch hoa dưới vòi nước chảy, sau đó làm khô chúng tốt. |
|
3
Làm xong
|
Cá cơm băm nhỏ, băm nhỏ tỏi và cắt thành lát ớt tươi, tước bỏ hạt giống. |
|
4
Làm xong
|
Cắt nhỏ nụ bạch hoa và cắt ô liu đen thành hình tròn. |
|
5
Làm xong
|
Trong một chảo lớn làm nóng dầu, thêm tỏi băm, để nó nâu trong một phút, thêm cá cơm xắt nhỏ và ớt. Khi cá cơm bắt đầu tan chảy, đổ ô liu đen xắt nhỏ và nụ bạch hoa. Để nấu trong vài phút và thêm cà chua thái hạt lựu vào chảo, và thêm một nửa rau mùi tây xắt nhỏ. |
|
6
Làm xong
15
|
nấu ăn cho 10-15 phút trên lửa nhỏ và đun sôi mì ống trong nhiều nước muối. |
|
7
Làm xong
|
Sau khi nấu chín, cống nó al dente. đổ nó vào chảo cùng với nước sốt, xào trong vài phút và thêm rau mùi tây xắt nhỏ còn lại! Spaghetti alla puttanesca đã sẵn sàng để phục vụ! |

English
Afrikaans
Shqip
አማርኛ
العربية
Հայերեն
azərbaycan dili
Euskara
башҡорт теле
Беларуская
বাংলা
bosanski jezik
Български
မြန်မာစာ
Català
粤语
Binisaya
Chinyanja
中文(简体)
中文(漢字)
Corsu
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
Esperanto
Eesti keel
vosa Vakaviti
Suomi
Galego
ქართული
Deutsch
Ελληνικά
ગુજરાતી
Kreyòl ayisyen
Harshen Hausa
ʻŌlelo Hawaiʻi
Hmoob
עברית
Мары йӹлмӹ
Magyar
Íslenska
Bahasa Indonesia
Gaeilge
Italiano
日本語
Қазақ тілі
ភាសាខ្មែរ
кыргыз тили
한국어
Kurdî
Latīna
Latviešu valoda
Lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
македонски јазик
Malagasy fiteny
Bahasa Melayu
Malti
Te Reo Māori
Монгол
नेपाली
Norsk
Querétaro Otomi
Papiamentu
پارسی
Polski
Português
ਪੰਜਾਬੀ
Română
gagana fa'a Samoa
Gàidhlig
Cрпски језик
Sesotho
chiShona
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Af-Soomaali
Español
Kiswahili
Svenska
Reo Mā`ohi'
Тоҷикӣ
татарча
ภาษาไทย
faka Tonga
Українська
Oʻzbek tili
Tiếng Việt
Cymraeg
ייִדיש








